中文 Trung Quốc
鞫
鞫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thẩm vấn
cho câu hỏi
鞫 鞫 phát âm tiếng Việt:
[ju2]
Giải thích tiếng Anh
to interrogate
to question
鞬 鞬
鞭 鞭
鞭子 鞭子
鞭撻 鞭挞
鞭毛 鞭毛
鞭毛綱 鞭毛纲