中文 Trung Quốc
非同小可
非同小可
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ quan trọng
không có vấn đề nhỏ
非同小可 非同小可 phát âm tiếng Việt:
[fei1 tong2 xiao3 ke3]
Giải thích tiếng Anh
extremely important
no small matter
非同步 非同步
非同步傳輸模式 非同步传输模式
非吸煙 非吸烟
非國大 非国大
非均質 非均质
非婚生 非婚生