中文 Trung Quốc
靜悄悄
静悄悄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực kỳ yên tĩnh
靜悄悄 静悄悄 phát âm tiếng Việt:
[jing4 qiao1 qiao1]
Giải thích tiếng Anh
extremely quiet
靜態 静态
靜態存儲器 静态存储器
靜樂 静乐
靜止 静止
靜止鋒 静止锋
靜海 静海