中文 Trung Quốc
靈車
灵车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe tang
靈車 灵车 phát âm tiếng Việt:
[ling2 che1]
Giải thích tiếng Anh
hearse
靈通 灵通
靈醒 灵醒
靈長 灵长
靈長目 灵长目
靈長類 灵长类
靈雀寺 灵雀寺