中文 Trung Quốc
靈活
灵活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hoạt
nhanh nhẹn
nhanh nhẹn
靈活 灵活 phát âm tiếng Việt:
[ling2 huo2]
Giải thích tiếng Anh
flexible
nimble
agile
靈活性 灵活性
靈渠 灵渠
靈牌 灵牌
靈犀一點通 灵犀一点通
靈犀相通 灵犀相通
靈璧 灵璧