中文 Trung Quốc
靈床
灵床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bier
giường giữ như khi người đã chết còn sống
靈床 灵床 phát âm tiếng Việt:
[ling2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
bier
bed kept as it was when the deceased was alive
靈快 灵快
靈性 灵性
靈怪 灵怪
靈恩派 灵恩派
靈感 灵感
靈敏 灵敏