中文 Trung Quốc
靈位
灵位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đài tưởng niệm tablet
靈位 灵位 phát âm tiếng Việt:
[ling2 wei4]
Giải thích tiếng Anh
memorial tablet
靈便 灵便
靈光 灵光
靈利 灵利
靈台 灵台
靈台縣 灵台县
靈命 灵命