中文 Trung Quốc
霸王硬上弓
霸王硬上弓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buộc chính mình khi sb (thành ngữ)
hiếp dâm
霸王硬上弓 霸王硬上弓 phát âm tiếng Việt:
[ba4 wang2 ying4 shang4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to force oneself upon sb (idiom)
to rape
霸王鞭 霸王鞭
霸王龍 霸王龙
霸縣 霸县
霹 霹
霹雷 霹雷
霹靂 霹雳