中文 Trung Quốc
霰粒腫
霰粒肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chắp
霰粒腫 霰粒肿 phát âm tiếng Việt:
[xian4 li4 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
chalazion
露 露
露 露
露 露
露出 露出
露出馬腳 露出马脚
露天 露天