中文 Trung Quốc
霧茫茫
雾茫茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sương mù
霧茫茫 雾茫茫 phát âm tiếng Việt:
[wu4 mang2 mang2]
Giải thích tiếng Anh
foggy
霧蒙蒙 雾蒙蒙
霧里看花 雾里看花
霧鎖 雾锁
霧靄 雾霭
霨 霨
霩 霩