中文 Trung Quốc
電驛
电驿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển tiếp (điện tử)
電驛 电驿 phát âm tiếng Việt:
[dian4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
relay (electronics)
電鰻 电鳗
需 需
需求 需求
需要 需要
需要是發明之母 需要是发明之母
霂 霂