中文 Trung Quốc
電子狗
电子狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy dò radar (tiếng lóng)
電子狗 电子狗 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 gou3]
Giải thích tiếng Anh
radar detector (slang)
電子琴 电子琴
電子環保亭 电子环保亭
電子盤 电子盘
電子科技大學 电子科技大学
電子空間 电子空间
電子管 电子管