中文 Trung Quốc
電子學系
电子学系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng của điện tử
電子學系 电子学系 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zi3 xue2 xi4]
Giải thích tiếng Anh
department of electronics
電子層 电子层
電子層數 电子层数
電子工業 电子工业
電子手帳 电子手帐
電子數據交換 电子数据交换
電子文件 电子文件