中文 Trung Quốc
雲裡霧裡
云里雾里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữa đám mây và sương mù
(hình) mystified
bối rối
雲裡霧裡 云里雾里 phát âm tiếng Việt:
[yun2 li3 wu4 li3]
Giải thích tiếng Anh
amidst the clouds and mist
(fig.) mystified
puzzled
雲豆 云豆
雲豹 云豹
雲貴川 云贵川
雲陽 云阳
雲陽縣 云阳县
雲雀 云雀