中文 Trung Quốc
雙節棍
双节棍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nunchaku
雙節棍 双节棍 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 jie2 gun4]
Giải thích tiếng Anh
nunchaku
雙節棍道 双节棍道
雙簧 双簧
雙簧管 双簧管
雙絞線 双绞线
雙翅目 双翅目
雙翼飛機 双翼飞机