中文 Trung Quốc
雙層
双层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi tầng
hai tầng
雙層 双层 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ceng2]
Giải thích tiếng Anh
double tier
double decker
雙層公共汽車 双层公共汽车
雙層巴士 双层巴士
雙峰 双峰
雙復磷 双复磷
雙性戀 双性恋
雙截棍 双截棍