中文 Trung Quốc
雖死猶榮
虽死犹荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. mặc dù chết, cũng vinh dự; chết một cái chết vinh quang
雖死猶榮 虽死犹荣 phát âm tiếng Việt:
[sui1 si3 you2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
lit. although dead, also honored; died a glorious death
雖死猶生 虽死犹生
雖然 虽然
雖說 虽说
雘 雘
雙 双
雙 双