中文 Trung Quốc
雕
雕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đục
để chạm khắc
thông minh
chim săn mồi
雕 雕 phát âm tiếng Việt:
[diao1]
Giải thích tiếng Anh
to carve
to engrave
shrewd
bird of prey
雕像 雕像
雕刻 雕刻
雕刻品 雕刻品
雕塑 雕塑
雕弊 雕弊
雕敝 雕敝