中文 Trung Quốc
雍容
雍容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự nhiên
duyên dáng
và sẵn sàng
雍容 雍容 phát âm tiếng Việt:
[yong1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
natural
graceful
and poised
雍容大度 雍容大度
雍正 雍正
雍睦 雍睦
雍重 雍重
雍閼 雍阏
雍雍 雍雍