中文 Trung Quốc
集居
集居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cộng đồng
sống với nhau
集居 集居 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
community
living together
集市 集市
集市貿易 集市贸易
集思廣益 集思广益
集成 集成
集成電路 集成电路
集攏 集拢