中文 Trung Quốc
雄鹿
雄鹿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Milwaukee Bucks (NBA đội)
Buck
Nai
雄鹿 雄鹿 phát âm tiếng Việt:
[xiong2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
buck
stag
雄黃 雄黄
雄黃酒 雄黄酒
雅 雅
雅事 雅事
雅人 雅人
雅人深緻 雅人深致