中文 Trung Quốc
隱隱約約
隐隐约约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ nhạt
xa
hiếm khi âm thanh
隱隱約約 隐隐约约 phát âm tiếng Việt:
[yin3 yin3 yue1 yue1]
Giải thích tiếng Anh
faint
distant
barely audible
隱隱綽綽 隐隐绰绰
隱顯 隐显
隱顯目標 隐显目标
隱飾 隐饰
隳 隳
隴 陇