中文 Trung Quốc
隱藏處
隐藏处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nơi trú ẩn
ẩn vị trí
隱藏處 隐藏处 phát âm tiếng Việt:
[yin3 cang2 chu4]
Giải thích tiếng Anh
shelter
hiding place
隱血 隐血
隱衷 隐衷
隱語 隐语
隱跡 隐迹
隱跡埋名 隐迹埋名
隱身 隐身