中文 Trung Quốc
隨行就市
随行就市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một mức giá) để thay đổi bất thường theo thị trường
隨行就市 随行就市 phát âm tiếng Việt:
[sui2 hang2 jiu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
(of a price) to fluctuate according the market
隨訪 随访
隨身 随身
隨身碟 随身碟
隨遇而安 随遇而安
隨順 随顺
隨風 随风