中文 Trung Quốc
隨和
随和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa nhã
dễ tính
隨和 随和 phát âm tiếng Việt:
[sui2 he2]
Giải thích tiếng Anh
amiable
easy-going
隨員 随员
隨喜 随喜
隨地 随地
隨大流 随大流
隨州 随州
隨州市 随州市