中文 Trung Quốc
隔天
隔天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngày hôm sau
thay thế ngày
隔天 隔天 phát âm tiếng Việt:
[ge2 tian1]
Giải thích tiếng Anh
the next day
on alternate days
隔山 隔山
隔岸觀火 隔岸观火
隔年皇曆 隔年皇历
隔斷 隔断
隔斷板 隔断板
隔日 隔日