中文 Trung Quốc
陽盛
阳盛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dư thừa của yang 陽|阳 [yang2] trong TCM
陽盛 阳盛 phát âm tiếng Việt:
[yang2 sheng4]
Giải thích tiếng Anh
excess of yang 陽|阳[yang2] in TCM
陽臺 阳台
陽萎 阳萎
陽西 阳西
陽謀 阳谋
陽谷 阳谷
陽谷縣 阳谷县