中文 Trung Quốc
陽光明媚
阳光明媚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời tỏa sáng rực rỡ (thành ngữ)
陽光明媚 阳光明媚 phát âm tiếng Việt:
[yang2 guang1 ming2 mei4]
Giải thích tiếng Anh
the sun shines brightly (idiom)
陽光浴 阳光浴
陽具 阳具
陽剛 阳刚
陽原縣 阳原县
陽台 阳台
陽城 阳城