中文 Trung Quốc
陷阱
陷阱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pitfall
bẫy
cái bẫy
陷阱 陷阱 phát âm tiếng Việt:
[xian4 jing3]
Giải thích tiếng Anh
pitfall
snare
trap
陸 陆
陸 陆
陸 陆
陸克文 陆克文
陸地 陆地
陸均松 陆均松