中文 Trung Quốc
陶盅
陶盅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gốm bát
陶盅 陶盅 phát âm tiếng Việt:
[tao2 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
pottery bowl
陶硯 陶砚
陶笛 陶笛
陶藝 陶艺
陷 陷
陷入 陷入
陷入困境 陷入困境