中文 Trung Quốc- 陳谷子爛芝麻
- 陈谷子烂芝麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. hạt cu, chín quá ky mè (thành ngữ); hình. gossip cũ nhàm chán cùng một
陳谷子爛芝麻 陈谷子烂芝麻 phát âm tiếng Việt:- [chen2 gu3 zi5 lan4 zhi1 ma5]
Giải thích tiếng Anh- lit. stale grain, overcooked sesame (idiom); fig. the same boring old gossip