中文 Trung Quốc
陳訴
陈诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái
để khẳng định
陳訴 陈诉 phát âm tiếng Việt:
[chen2 su4]
Giải thích tiếng Anh
to state
to assert
陳詞 陈词
陳詞濫調 陈词滥调
陳說 陈说
陳貨 陈货
陳賬 陈账
陳跡 陈迹