中文 Trung Quốc
陰離子部位
阴离子部位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
anion trang web
陰離子部位 阴离子部位 phát âm tiếng Việt:
[yin1 li2 zi3 bu4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
anionic site
陰雲 阴云
陰電 阴电
陰霾 阴霾
陰風 阴风
陰騭 阴骘
陰鬱 阴郁