中文 Trung Quốc
陰謀
阴谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cốt truyện
âm mưu
陰謀 阴谋 phát âm tiếng Việt:
[yin1 mou2]
Giải thích tiếng Anh
plot
conspiracy
陰謀詭計 阴谋诡计
陰謀論 阴谋论
陰謀顛覆政府罪 阴谋颠覆政府罪
陰道口 阴道口
陰道棕櫚狀壁 阴道棕榈状壁
陰道炎 阴道炎