中文 Trung Quốc
陰戶
阴户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm hộ
陰戶 阴户 phát âm tiếng Việt:
[yin1 hu4]
Giải thích tiếng Anh
vulva
陰晦 阴晦
陰暗 阴暗
陰暗面 阴暗面
陰曹 阴曹
陰曹地府 阴曹地府
陰柔 阴柔