中文 Trung Quốc
陰帝
阴帝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể sai của 陰蒂|阴蒂 [yin1 di4]
陰帝 阴帝 phát âm tiếng Việt:
[yin1 di4]
Giải thích tiếng Anh
erroneous variant of 陰蒂|阴蒂[yin1 di4]
陰平 阴平
陰平聲 阴平声
陰影 阴影
陰德 阴德
陰德必有陽報 阴德必有阳报
陰性 阴性