中文 Trung Quốc
陪練
陪练
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối tác đào tạo
đối tác sparring
陪練 陪练 phát âm tiếng Việt:
[pei2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
training partner
sparring partner
陪罪 陪罪
陪聊 陪聊
陪葬 陪葬
陪襯 陪衬
陪讀 陪读
陪送 陪送