中文 Trung Quốc- 開拓
- 开拓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để phá vỡ mặt đất mới (cho nông nghiệp)
- để mở ra (một đường nối mới)
- để phát triển (biên giới khu vực)
- hình. để mở ra (chân trời mới)
開拓 开拓 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to break new ground (for agriculture)
- to open up (a new seam)
- to develop (border regions)
- fig. to open up (new horizons)