中文 Trung Quốc
陡崖
陡崖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách đá dốc đứng
vách
陡崖 陡崖 phát âm tiếng Việt:
[dou3 ya2]
Giải thích tiếng Anh
steep cliff
precipice
陡度 陡度
陡然 陡然
陡變 陡变
院 院
院壩 院坝
院士 院士