中文 Trung Quốc
陡坡
陡坡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốc nghiêng
nước trượt
Sluice
陡坡 陡坡 phát âm tiếng Việt:
[dou3 po1]
Giải thích tiếng Anh
steep incline
water chute
sluice
陡壁 陡壁
陡峭 陡峭
陡峻 陡峻
陡度 陡度
陡然 陡然
陡變 陡变