中文 Trung Quốc
限制酶圖譜
限制酶图谱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạn chế lập bản đồ (ở genomics)
hạn chế mô hình
限制酶圖譜 限制酶图谱 phát âm tiếng Việt:
[xian4 zhi4 mei2 tu2 pu3]
Giải thích tiếng Anh
restriction mapping (in genomics)
restriction pattern
限定 限定
限定詞 限定词
限度 限度
限時信 限时信
限期 限期
限界線 限界线