中文 Trung Quốc
降福
降福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phước lành từ Thiên đàng
降福 降福 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 fu2]
Giải thích tiếng Anh
blessings from heaven
降級 降级
降結腸 降结肠
降職 降职
降臨 降临
降臨節 降临节
降落 降落