中文 Trung Quốc
降息
降息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm lãi suất tỷ giá
降息 降息 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 xi1]
Giải thích tiếng Anh
to lower interest rates
降旗 降旗
降旨 降旨
降服 降服
降水 降水
降水量 降水量
降溫 降温