中文 Trung Quốc
阿薩德
阿萨德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Assad (tên tiếng ả Rập)
阿薩德 阿萨德 phát âm tiếng Việt:
[A1 sa4 de2]
Giải thích tiếng Anh
Assad (Arabic name)
阿蘇 阿苏
阿蘇山 阿苏山
阿蘇火山 阿苏火山
阿蘭文 阿兰文
阿蘭若 阿兰若
阿衣奴 阿衣奴