中文 Trung Quốc
阿聯酋
阿联酋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vương Quốc Anh
Abbr cho 阿拉伯联合酋长国
阿聯酋 阿联酋 phát âm tiếng Việt:
[A1 lian2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
United Arab Emirates
abbr. for 阿拉伯联合酋长国
阿聯酋航空 阿联酋航空
阿聯酋長國 阿联酋长国
阿肯色 阿肯色
阿肯色州 阿肯色州
阿育吠陀 阿育吠陀
阿育王 阿育王