中文 Trung Quốc
阿是穴
阿是穴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đau đớn điểm (trong châm cứu)
Ashi điểm
đấu thầu tại chỗ
阿是穴 阿是穴 phát âm tiếng Việt:
[a1 shi4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
painful point (in acupuncture)
ashi point
tender spot
阿普吐龍 阿普吐龙
阿普爾頓 阿普尔顿
阿曼 阿曼
阿月渾子 阿月浑子
阿月渾子實 阿月浑子实
阿月渾子樹 阿月浑子树