中文 Trung Quốc- 阿伏伽德羅數
- 阿伏伽德罗数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Số Avogadro
- số lượng các phân tử trong một nốt ruồi, khoảng 6.022 x 10 ^ 23
阿伏伽德羅數 阿伏伽德罗数 phát âm tiếng Việt:- [A1 fu2 jia1 de2 luo2 shu4]
Giải thích tiếng Anh- Avogadro's number
- the number of molecules in a mole, about 6.022 x 10^23