中文 Trung Quốc
防護眼鏡
防护眼镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kính an toàn
防護眼鏡 防护眼镜 phát âm tiếng Việt:
[fang2 hu4 yan3 jing4]
Giải thích tiếng Anh
safety goggles
防身 防身
防避 防避
防銹 防锈
防門 防门
防閑 防闲
防震 防震