中文 Trung Quốc
防彈
防弹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chống đạn
防彈 防弹 phát âm tiếng Việt:
[fang2 dan4]
Giải thích tiếng Anh
bullet-proof
防彈衣 防弹衣
防微杜漸 防微杜渐
防患 防患
防患未然 防患未然
防患未萌 防患未萌
防控 防控