中文 Trung Quốc
關棧
关栈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kho ngoại quan
關棧 关栈 phát âm tiếng Việt:
[guan1 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
bonded warehouse
關棧費 关栈费
關機 关机
關注 关注
關照 关照
關白 关白
關稅 关税